Các tập đoàn lớn trên thế giới như Google, Apple, BMW… hiện nay đều áp dụng mô hình kinh doanh Canvas. Thành tựu và sự nổi tiếng của những thương hiệu này đã được công nhận toàn cầu. Vậy mô hình kinh doanh Canvas là gì và làm thế nào để sử dụng nó hiệu quả?

Hôm nay, HomeNest.Media sẽ giới thiệu và giải thích cụ thể cho bạn cùng với các ví dụ minh họa.
1. Mô hình kinh doanh Canvas là gì?
Mô hình kinh doanh Canvas có tên tiếng anh là Business Model Canvas, viết tắt là BMC (hay cũng thường được gọi là Mô hình Canvas), được phát triển bởi Alexander Osterwalder. Đây là một mô hình kinh doanh hiện đại, trực quan được nhiều nhà quản lý chiến lược sử dụng hiện nay để nhanh chóng và dễ dàng xác định, truyền đạt một ý tưởng kinh doanh hay khái niệm nào đó.
Mô hình Canvas cung cấp cái nhìn toàn diện về doanh nghiệp, giúp phân tích và so sánh tác động của việc tăng cường đầu tư đối với các yếu tố ảnh hưởng.

Mô hình kinh doanh Canvas – BMC
Mô hình kinh doanh Canvas không chỉ cung cấp một ngôn ngữ chung, mà còn giúp mọi người đánh giá quy trình truyền thống và áp dụng những thay đổi mới vào mô hình kinh doanh của mình.
Khi nhìn vào mô hình, ta có thể thấy rằng phía bên phải của BMC tập trung vào yếu tố khách hàng (bên ngoài), trong khi phía bên trái lại chú trọng vào doanh nghiệp (nội bộ). Cả hai yếu tố này cùng kết hợp xung quanh giá trị của doanh nghiệp, thể hiện qua sự trao đổi giá trị giữa công ty và khách hàng.
2. Cách tiếp cận mô hình kinh doanh dễ dàng nhất
Phần lớn các công ty khởi nghiệp (Startup) thất bại vì các Founder thường đặt hết niềm tin và nguồn lực vào ý tưởng sản phẩm mà họ tạo ra. Lòng trung thành với sản phẩm hoặc dịch vụ khiến họ không chú trọng đến việc xem xét và phát triển mô hình kinh doanh mà tổ chức của họ sẽ áp dụng.
Ý tưởng có thể dễ dàng hình thành, nhưng để ý tưởng đó thành công, doanh nghiệp cần trải qua một quá trình kinh doanh thực tế.
Các công ty có thể kết hợp một cách ngẫu nhiên hoặc chọn lọc giữa các hệ thống và quy trình để xây dựng mô hình kinh doanh riêng, phục vụ mục tiêu chính là bán sản phẩm/dịch vụ. Tuy nhiên, những mô hình này có thể chưa mang lại kết quả như kỳ vọng, mà cần phải trải qua nhiều thử nghiệm và cải tiến để tối ưu.
Việc tự tạo ra mô hình kinh doanh mới và tối ưu hóa không phải là điều dễ dàng và có thể dẫn đến nhiều khó khăn. Vì vậy, việc bắt đầu với một mô hình kinh doanh phổ biến (ví dụ: Mô hình Kinh doanh Canvas) đã được chứng minh hiệu quả và dần dần điều chỉnh theo thời gian vận hành là cách làm được áp dụng bởi nhiều Startup thành công.
Lưu ý: Thử nghiệm với các mô hình kinh doanh khác nhau trước khi quyết định theo đuổi một mô hình cụ thể sẽ mang lại sự phát triển bền vững hơn.
3. Tại sao nên sử dụng mô hình kinh doanh Canvas?

Dưới đây là ba lý do tại sao tôi nghĩ bạn nên sử dụng mô hình kinh doanh Canvas:
3.1. Tư duy trực quan
Mô hình Business Model Canvas giúp thể hiện một cách trực quan và dễ dàng, hỗ trợ các nhà ra quyết định trong việc suy nghĩ và đánh giá chiến lược. Công cụ này cung cấp một phân tích ngắn gọn về các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp, đồng thời làm rõ định hướng mà công ty đang theo đuổi thông qua mô hình kinh doanh của mình.
3.2. Hiểu rõ 9 yếu tố trong kinh doanh
Business Model Canvas giúp nhóm điều hành nắm bắt và hiểu rõ mối quan hệ chặt chẽ giữa 9 yếu tố cơ bản trong kinh doanh và hoạt động của doanh nghiệp. Qua đó, công cụ này có thể giúp phát hiện những cơ hội hoặc sự đổi mới tiềm năng.
3.3. Dễ dàng chia sẻ và sử dụng
Mô hình Canvas rất dễ tiếp cận và chia sẻ. Bản sao của mô hình, dù đã hoàn chỉnh hay chưa, có thể được truyền tay để mọi người cùng nắm bắt và bổ sung ý tưởng khi cần. Chỉ với một tờ giấy A4, bất cứ ai cũng có thể hiểu được mô hình kinh doanh của doanh nghiệp, giúp tăng cường hiệu quả giao tiếp và cải thiện quá trình vận hành chung.
4. Cách sử dụng mô hình Canvas hiệu quả
Để áp dụng mô hình Canvas hiệu quả trong công việc kinh doanh, điều đầu tiên bạn cần làm là hiểu rõ các yếu tố cấu thành mô hình này.
Mô hình Business Model Canvas (BMC) phân chia quy trình và hoạt động của doanh nghiệp thành 9 yếu tố chính, mỗi yếu tố đại diện cho một thành phần quan trọng trong quá trình tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
4.1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
Phân khúc khách hàng là quá trình chia khách hàng thành các nhóm dựa trên những tiêu chí cụ thể như tuổi tác, giới tính, sở thích, thói quen tiêu dùng, v.v.
Để phân khúc khách hàng hiệu quả, bạn cần hiểu rõ ai là khách hàng của mình thông qua nhu cầu hiện tại và tương lai của họ. Sau đó, hãy phân loại khách hàng theo mức độ ưu tiên, bao gồm các khách hàng tiềm năng trong tương lai.
Tiếp theo, hãy đánh giá kỹ lưỡng điểm mạnh và điểm yếu của các nhóm khách hàng, đồng thời tìm hiểu những phân khúc khách hàng khác có thể mang lại lợi ích nhiều hơn cho doanh nghiệp.
Một số câu hỏi cần xem xét khi xác định phân khúc khách hàng là:
- Chúng ta đang giải quyết vấn đề cho ai?
- Ai sẽ coi trọng sản phẩm/dịch vụ của bạn?
- Khách hàng của bạn có phải là doanh nghiệp hay cá nhân?
- Sản phẩm của bạn hướng đến đối tượng nào: nam, nữ, hay cả hai?
- Sản phẩm có hấp dẫn đối với những người trẻ tuổi, từ 20 đến 30 tuổi, hay thanh thiếu niên không?
Ngoài ra, cần đánh giá quy mô thị trường và số lượng người trong mỗi phân khúc để có cái nhìn tổng quan từ góc độ vi mô đến vĩ mô. Một phương pháp hiệu quả là tạo chân dung khách hàng cho từng phân khúc, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về nhu cầu của khách hàng.
Tham khảo ngay: 5 phương pháp nghiên cứu khách hàng để xây dựng chân dung khách hàng chính xác nhất.
4.2. Đề xuất giá trị (Value Propositions)
Đề xuất giá trị là yếu tố cốt lõi cho mọi doanh nghiệp hoặc sản phẩm. Đây là khái niệm về việc trao đổi giá trị giữa doanh nghiệp và khách hàng. Đề xuất giá trị cần phải độc đáo và dễ dàng phân biệt với các đối thủ cạnh tranh.
Khi xác định đề xuất giá trị, hãy trả lời một số câu hỏi sau:
- Vấn đề tôi đang giải quyết là gì?
- Tại sao khách hàng lại muốn giải quyết vấn đề này?
- Động lực nào thúc đẩy khách hàng tìm cách giải quyết vấn đề này?
Một cách hiệu quả để tiếp cận vấn đề này là xem xét các phân khúc khách hàng và xác định cách sản phẩm/dịch vụ của bạn giải quyết vấn đề của khách hàng, từ đó liên kết với các cấp độ nhu cầu trong tháp nhu cầu của Maslow. (Tham khảo thêm trên Wiki)

Điều quan trọng là phải xác định bối cảnh xung quanh các mục tiêu mà công ty đang hướng tới, cũng như đảm bảo rằng sản phẩm/dịch vụ của bạn phù hợp với chuỗi giá trị của phân khúc khách hàng mục tiêu.
Lưu ý: Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đề xuất giá trị, giúp bạn vượt qua các đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ và tạo dựng được lòng trung thành từ khách hàng.
Khám phá ngay dịch vụ Tư vấn thương hiệu của HomeNest.Media để học cách xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ, tác động trực tiếp đến hiệu quả truyền thông và kinh doanh ngay từ những bước đầu tiên.
4.3. Kênh phân phối và truyền thông (Channels)
Kênh phân phối và truyền thông là phương tiện giúp khách hàng tiếp cận các đề xuất giá trị của doanh nghiệp và trở thành một phần của chu kỳ bán hàng. Nói đơn giản, chúng chính là cầu nối giữa khách hàng và doanh nghiệp.
Một số câu hỏi quan trọng khi xác định các kênh tiếp cận khách hàng là:
- Làm thế nào để chúng ta truyền đạt đề xuất giá trị đến phân khúc khách hàng?
- Khách hàng của chúng ta ở đâu?
- Họ có sử dụng mạng xã hội?
- Họ có nghe radio khi lái xe?
- Họ có tham gia sự kiện hoặc hội nghị không?
- Họ có xem TV vào tối thứ Sáu lúc 7 giờ không?
Có hai loại kênh bán hàng cơ bản:
- Kênh thuộc sở hữu của công ty: chẳng hạn như cửa hàng của công ty.
- Kênh đối tác: như các nhà phân phối.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn sử dụng một trong hai kênh này hoặc kết hợp cả hai.
Ví dụ về các kênh bán hàng và hỗ trợ bán hàng bao gồm:
- Mạng xã hội (Facebook, Tiktok, Youtube, …)
- Nền tảng thương mại điện tử (Shopee, Tiki, Lazada, …)
- PR và báo chí
- Thư điện tử (email marketing)
- SEM (Tiếp thị công cụ tìm kiếm)
- SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cho website)
- Digital Marketing
- Viral Marketing
- Cửa hàng, chi nhánh
- Nhà phân phối, đại lý
- Cộng tác viên
- Hội chợ, triển lãm thương mại
- Content Marketing
- Xây dựng cộng đồng, …
Hiểu rõ cách tiếp cận khách hàng là rất quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp.
Website là một trong những kênh quan trọng và bền vững nhất. Tham khảo ngay kế hoạch SEO để biết cách thu hút khách hàng tự nhiên từ Google và các công cụ tìm kiếm khác một cách miễn phí.
4.4. Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)
Sau khi xác định chân dung khách hàng cho từng phân khúc, bước tiếp theo là hiểu rõ mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng. Mối quan hệ khách hàng được định nghĩa là cách thức mà doanh nghiệp tương tác và kết nối với khách hàng của mình.
Mối quan hệ khách hàng có thể được phân loại thành các dạng chính sau:
- Hỗ trợ cá nhân: Doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua nhân viên.
- Hỗ trợ cá nhân chuyên dụng: Đây là mối quan hệ gắn kết sâu sắc, trong đó một đại diện của doanh nghiệp sẽ chịu trách nhiệm cho toàn bộ trải nghiệm của một nhóm khách hàng.
- Tự phục vụ: Doanh nghiệp cung cấp các công cụ để khách hàng có thể tự phục vụ mà không cần sự trợ giúp trực tiếp từ nhân viên.
- Dịch vụ tự động: Là mối quan hệ tự phục vụ nhưng được cá nhân hóa, ưu tiên sử dụng dữ liệu lịch sử mua sắm của khách hàng để cải thiện trải nghiệm.
- Cộng đồng: Mối quan hệ này cho phép doanh nghiệp giao tiếp trực tiếp với khách hàng qua các nền tảng cộng đồng, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng khi họ có thể chia sẻ kinh nghiệm và thảo luận về các thách thức và giải pháp chung.
- Đồng sáng tạo: Khách hàng tham gia trực tiếp vào quá trình phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ, đóng góp ý tưởng và phản hồi giúp cải tiến sản phẩm.
4.5. Dòng doanh thu (Revenue Stream)
Luồng doanh thu được hiểu là cách mà doanh nghiệp chuyển đổi các đề xuất giá trị hoặc giải pháp cho vấn đề của khách hàng thành lợi ích tài chính.
Vậy làm thế nào để doanh nghiệp có thể tạo ra doanh thu?
Có nhiều mô hình doanh thu khác nhau, bao gồm:
- Trả tiền theo sản phẩm
- Phí dịch vụ
- Tỷ lệ cố định
- Đăng ký hàng tháng
- Cổ tức
- Phí môi giới
- Tăng vốn chủ sở hữu
- …
Khi thiết lập các dòng doanh thu, điều quan trọng là phải xác định mức giá hợp lý cho sản phẩm hoặc dịch vụ, quá trình này thường diễn ra qua các bước thử nghiệm và điều chỉnh.
4.6. Tài nguyên chính (Key Resources)
Tài nguyên là những yếu tố cơ bản mà doanh nghiệp sử dụng để tạo ra giá trị cho khách hàng. Các tài nguyên này có thể được phân loại thành con người, tài chính, tài sản vật lý và tài sản trí tuệ.
Đối với các công ty mới khởi nghiệp, điều quan trọng là phải xác định rõ các tài nguyên hiện có. Điều này sẽ giúp bạn hình dung được sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cần phát triển, đồng thời nhận diện các tài nguyên có thể tận dụng để giảm thiểu chi phí.
Sau khi đã lập danh sách tài nguyên, doanh nghiệp có thể quyết định mức độ đầu tư cần thiết vào các tài nguyên chủ chốt để duy trì hoạt động bền vững.
4.7. Hoạt động chính (Key Activities)
Các hoạt động chính của doanh nghiệp là những hành động cần thiết để tạo ra và cung cấp giá trị cho khách hàng.
Các câu hỏi cần đặt ra là:
- Doanh nghiệp thực hiện những hoạt động nào để đạt được đề xuất giá trị cho khách hàng?
- Các tài nguyên sử dụng trong quá trình này là gì?
- Thời gian và chuyên môn cần thiết là bao nhiêu?
- Làm thế nào để phân phối sản phẩm?
- Cần phát triển kỹ thuật và chiến lược như thế nào?
- Các nguồn lực (con người và vật lý) được cung cấp như thế nào?
- Những hành động nào giúp doanh nghiệp và nhân viên đạt được sự trao đổi giá trị với khách hàng?
Những hoạt động này là yếu tố cốt lõi giúp mô hình kinh doanh hoạt động hiệu quả. Bằng cách đánh giá tác động của từng hoạt động, doanh nghiệp có thể loại bỏ các hoạt động không cần thiết và tối ưu hóa quy trình.
4.8. Đối tác chính (Key Partnerships)
Đối tác chính là danh sách các công ty hoặc nhà cung cấp mà doanh nghiệp cần hợp tác với để thực hiện các hoạt động quan trọng và tạo ra giá trị cho khách hàng.
Các mối quan hệ đối tác có thể được phân loại như sau:
- Liên minh chiến lược giữa các đối thủ cạnh tranh (hay còn gọi là hợp tác).
- Liên doanh.
- Mối quan hệ giữa người mua và nhà cung cấp.
Ví dụ, nếu doanh nghiệp bán hàng tạp hóa, bạn cần có nguồn cung cấp sản phẩm từ các nhà cung cấp để có thể cung ứng cho cửa hàng của mình. Những nhà cung cấp này là đối tác quan trọng giúp doanh nghiệp thực hiện cam kết giá trị đối với khách hàng.
4.9. Cơ cấu chi phí (Cost Structure)
Cấu trúc chi phí là tổng hợp các khoản chi tiêu mà doanh nghiệp cần để duy trì và vận hành các hoạt động của mình.
Một số đặc điểm của cấu trúc chi phí thường gặp:
- Chi phí cố định: Là những chi phí không thay đổi trong một khoảng thời gian nhất định.
- Chi phí biến đổi: Những chi phí thay đổi tùy theo sự thay đổi trong sản xuất.
- Tính kinh tế theo quy mô: Chi phí giảm dần khi sản xuất tăng.
- Tính kinh tế của phạm vi: Chi phí giảm khi đầu tư vào các doanh nghiệp có liên quan đến sản phẩm cốt lõi.
Bước đầu tiên quan trọng mà các nhà sáng lập cần thực hiện là xác định chính xác tất cả các chi phí liên quan đến doanh nghiệp. Việc hiểu rõ về chi phí của doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mô hình kinh doanh hiệu quả.
Sau đó, bạn có thể liệt kê các chi phí lên khung mô hình để có cái nhìn trực quan và lên kế hoạch chi tiết cho từng loại chi phí.
Một số chi phí có thể giảm bớt nhờ các biện pháp tối ưu, trong khi một số chi phí khác có thể gia tăng nếu bạn quyết định đầu tư vào các lĩnh vực có tiềm năng sinh lời trong tương lai.
Lưu ý: Bạn nên ưu tiên đầu tư vào xây dựng thương hiệu ngay từ đầu thay vì chỉ tập trung vào marketing, điều này sẽ giúp giảm chi phí tổng thể và giúp bạn cạnh tranh hiệu quả trong một thị trường nhỏ, đồng thời giữ vững vị thế trước các doanh nghiệp lớn.
5. Mô hình kinh doanh Canvas mẫu của Uber, Apple, BMW và Nike
Mô hình kinh doanh Canvas hiện nay đang rất phổ biến và được nhiều thương hiệu lớn như Apple, Uber, BMW,… áp dụng thành công.

Mô hình kinh doanh Canvas mẫu của Uber

Mô hình kinh doanh Canvas mẫu của Apple

Mô hình kinh doanh Canvas mẫu của BMW

Mô hình kinh doanh Canvas mẫu của Nike
Nhiều thương hiệu lớn trên thế giới đã chứng minh sự thành công khi áp dụng mô hình kinh doanh Canvas (Business Model Canvas) vào quản trị chiến lược doanh nghiệp.
Bạn hoàn toàn có thể sử dụng mô hình này cùng với hiểu biết của mình để tận dụng triệt để 9 yếu tố trong mô hình, từ đó xây dựng doanh nghiệp vững mạnh và có nền tảng chiến lược chắc chắn, giống như hàng trăm doanh nghiệp khác đang áp dụng mô hình Canvas.