Mẫu kế hoạch marketing tổng thể là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng chiến dịch một cách khoa học – từ phân tích hiện trạng, hoạch định chiến lược đến triển khai và đo lường hiệu quả. Với tài liệu hướng dẫn này, bạn sẽ nắm rõ chức năng của từng phần trong template và biết cách điền nội dung phù hợp, đầy đủ và sát với thực tế hoạt động kinh doanh của mình.
Hướng dẫn cách thực hiện các phần trong template kế hoạch marketing tổng thể
1. Tổng quan công ty
Phần mở đầu của bất kỳ kế hoạch marketing nào cần cung cấp bức tranh tổng thể về doanh nghiệp. Đây là nền tảng để đội ngũ hiểu rõ họ đang làm cho ai và vì mục tiêu gì.
Mục tiêu:
Giới thiệu ngắn gọn về doanh nghiệp, sản phẩm/dịch vụ và giá trị cốt lõi.
Làm rõ sứ mệnh, tầm nhìn và vai trò đội ngũ trong kế hoạch.
Cách triển khai:
Tóm tắt doanh nghiệp trong 3–5 câu:
Lĩnh vực hoạt động?
Khách hàng mục tiêu/thị trường chính?
USP (điểm khác biệt cốt lõi)?
Sứ mệnh: nêu lý do tồn tại, viết bằng động từ hành động mạnh (VD: “Kiến tạo…”, “Đồng hành…”).
Tầm nhìn: mục tiêu dài hạn cụ thể, tránh sáo rỗng như “hàng đầu” nếu không có minh chứng.
Giới thiệu đội ngũ thực hiện: nêu rõ thành viên và vai trò (leader, content, thiết kế, ads…), gắn trách nhiệm cụ thể cho từng người.
2. Đánh giá hiện trạng
Trước khi xây dựng chiến lược, cần phân tích hiện trạng thương hiệu một cách trung thực và có hệ thống. Đây là bước “soi gương” để thấy rõ điểm mạnh và điểm yếu.
Mục tiêu:
Phân tích nội bộ về sản phẩm, hoạt động marketing, thương hiệu.
Đưa ra nhận định nền tảng cho việc đặt mục tiêu và chiến lược.
Cách triển khai:
Tổng hợp số liệu 6–12 tháng gần nhất:
Doanh thu, tốc độ tăng trưởng.
Chi phí marketing, CPL, CAC.
Tỷ lệ chuyển đổi, mức độ nhận diện thương hiệu.
Phân tích SWOT:
Sản phẩm/dịch vụ: chất lượng, danh mục, đổi mới.
Marketing: độ phủ kênh, hiệu quả chiến dịch, tính sáng tạo.
Thương hiệu: độ nhận diện, mức độ yêu thích, gắn bó khách hàng.
Đưa ra 3–5 nhận định chiến lược quan trọng:
Vấn đề cấp bách nhất?
Cơ hội tăng trưởng chưa khai thác?
Yếu tố nào đang cản trở hiệu quả marketing?
3. Nghiên cứu thị trường
Mọi kế hoạch marketing đều cần đặt trong bối cảnh thị trường. Bước này giúp doanh nghiệp hiểu rõ xu hướng, hành vi khách hàng và cạnh tranh.
Mục tiêu:
Nhận diện cơ hội, rủi ro và xu hướng trong thị trường mục tiêu.
Định vị rõ đối thủ và khách hàng tiềm năng.
Cách triển khai:
Phân tích môi trường vĩ mô (PESTLE rút gọn):
Phân tích đối thủ: chọn 3–5 đối thủ (trực tiếp/gián tiếp), đánh giá sản phẩm, giá, thông điệp, kênh truyền thông, tương tác, nhận diện.
Khảo sát khách hàng: qua form, phỏng vấn, inbox. Tìm hiểu:
Họ biết đến thương hiệu từ đâu?
Lý do chọn/không chọn sản phẩm?
Nhu cầu chưa được đáp ứng?
Tổng hợp dữ liệu thành nhận định then chốt để xây dựng chân dung khách hàng và định vị thương hiệu.
4. Chân dung khách hàng mục tiêu
Một kế hoạch marketing hiệu quả cần xác định rõ khách hàng mục tiêu, tránh tình trạng “bắn đại trà”. Buyer persona giúp chọn đúng kênh, đúng thông điệp và tạo trải nghiệm phù hợp.
Mục tiêu:
Phác họa bức tranh đầy đủ về khách hàng tiềm năng.
Xác định insight, hành vi và kênh tiếp cận hiệu quả.
Cách triển khai:
Thông tin nhân khẩu học: độ tuổi, giới tính, nơi sống, học vấn, thu nhập.
Tâm lý & hành vi tiêu dùng: mục tiêu cá nhân, thói quen tiêu dùng, phản ứng với quảng cáo, kênh tìm kiếm thông tin (Google, mạng xã hội, bạn bè…).
Insight & pain points:
Vấn đề khiến họ lo lắng/chưa hài lòng với giải pháp hiện tại?
Điều họ muốn thay đổi nhưng chưa thực hiện?
Xây dựng persona cụ thể:
Đặt tên giả (VD: “Thảo – 29 tuổi, mẹ bỉm quan tâm sản phẩm tự nhiên”).
Mô tả hành trình tiêu dùng điển hình: từ phát sinh nhu cầu → tìm kiếm → mua hàng.
5. Định vị & Thông điệp thương hiệu
Đây là phần cốt lõi của kế hoạch marketing. Một chiến dịch thành công không chỉ nằm ở kỹ thuật triển khai mà ở việc thương hiệu nói đúng điều khách hàng cần nghe, theo cách khác biệt và đáng tin cậy.
Mục tiêu:
Xác định vị trí thương hiệu trong tâm trí khách hàng (Positioning).
Xây dựng thông điệp chính và các thông điệp bổ trợ.
Cách triển khai:
Tuyên ngôn định vị thương hiệu (Brand Positioning Statement):
Cấu trúc gợi ý: Đối với [khách hàng mục tiêu], [tên thương hiệu] mang đến [giải pháp chính], giúp [lợi ích lớn nhất] bởi vì [USP].Ví dụ: Đối với các gia đình trẻ ở đô thị, Mâm Foods mang đến bữa ăn ngon – sạch – tiện lợi, giúp tiết kiệm thời gian và bảo vệ sức khỏe, bởi vì chúng tôi chỉ dùng nguyên liệu Việt, không chất bảo quản và chế biến theo chuẩn quốc tế.
Xác định lợi thế cạnh tranh (USP):
Có thể là sản phẩm chất lượng hơn, dịch vụ chu đáo hơn, giá tốt hơn, tốc độ nhanh hơn. Chỉ chọn 1–2 điểm mạnh nhất và chứng minh được.Tìm khoảng trống định vị trên thị trường:
Xác định “vị trí an toàn” ít bị cạnh tranh trực diện.Gợi ý: dùng bản đồ định vị (Positioning Map) với 2 trục (VD: giá cả – chất lượng) để xác định hiện tại và vị trí mong muốn.
Thông điệp chính (Key Message):
Ngắn gọn, dễ nhớ, truyền cảm hứng. Có thể là khẩu hiệu hoặc định hướng sáng tạo cho toàn chiến dịch.Đi kèm: 2–3 thông điệp phụ (Reason-to-Believe) để củng cố niềm tin và triển khai nội dung cụ thể trên từng kênh.
👉 Nếu bạn muốn bắt đầu ngay mà không cần tự tạo slide, có thể tham khảo mẫu kế hoạch marketing tổng thể được thiết kế sẵn, giúp triển khai từng phần rõ ràng và hệ thống.
6. Thiết lập mục tiêu
Một kế hoạch marketing chỉ có giá trị khi gắn với mục tiêu cụ thể, đo lường được và khả thi. Phần này giúp “hiện thực hóa” tham vọng thành các chỉ số theo khung SMART và hệ thống KPI theo từng giai đoạn hành trình khách hàng.
Mục tiêu:
Đặt ra đích đến rõ ràng và logic cho toàn bộ chiến dịch.
Phân tầng KPI để dễ quản lý và đo lường hiệu quả.
Cách triển khai:
Đặt mục tiêu SMART:
Specific (Cụ thể): tăng gì? (doanh thu, khách hàng, nhận diện…)
Measurable (Đo lường): bằng chỉ số nào (% tăng trưởng, số đơn hàng…)
Achievable (Khả thi): có nguồn lực và thời gian phù hợp không?
Relevant (Liên quan): có phục vụ mục tiêu chung doanh nghiệp không?
Time-bound (Thời hạn): trong bao lâu?
Ví dụ: Tăng 25% khách hàng mới qua digital trong 3 tháng tới.
Xây dựng KPI theo tầng (KPI ladder):
Tầng 1 – Nhận diện (Awareness): lượt tiếp cận, impressions.
Tầng 2 – Tương tác (Engagement): click, bình luận, thời gian xem video.
Tầng 3 – Hành động (Conversion): đơn hàng, form đăng ký, cuộc gọi.
Tầng 4 – Giữ chân (Retention): tỷ lệ mua lại, lượt quay lại web.
Tầng 5 – Lan truyền (Advocacy): chia sẻ, giới thiệu bạn bè.
Gắn KPI theo kênh:
Mỗi kênh (Facebook, Google Ads, Website…) nên có ít nhất 1–2 KPI cụ thể, theo dõi theo tuần hoặc từng chiến dịch.
7. Chiến lược Marketing
Sau khi đã hiểu khách hàng, xác định thông điệp và đặt mục tiêu, câu hỏi tiếp theo là: Làm thế nào để đạt được mục tiêu đó? Đây chính là lúc xây dựng chiến lược, dựa trên marketing mix 7P kết hợp với các chiến dịch cụ thể theo từng giai đoạn.
Mục tiêu:
Xác định hướng tiếp cận thị trường tổng thể.
Ưu tiên chiến thuật phù hợp nguồn lực và hiệu quả mong đợi.
Cách triển khai:
Chiến lược 7P (Marketing Mix):
Product (Sản phẩm): điều chỉnh, đóng gói, thử nghiệm phiên bản mới, gói combo, dùng thử, cá nhân hóa.
Price (Giá): chọn chiến lược giá cạnh tranh, giá trị hoặc phân khúc cao cấp.
Place (Phân phối): mở rộng kênh mới (online, TMĐT, đại lý) hoặc cải thiện trải nghiệm kênh cũ.
Promotion (Xúc tiến): Ads, PR, sự kiện, KOLs, khuyến mãi…
People (Con người): đào tạo đội ngũ bán hàng, tận dụng thương hiệu cá nhân để tạo niềm tin.
Process (Quy trình): tối ưu chốt đơn, chăm sóc khách hàng, CRM.
Physical Evidence (Hiện diện): cập nhật nhận diện thương hiệu, bao bì, website, cửa hàng.
Bản đồ chiến dịch trọng điểm:
Ưu tiên những chiến dịch có hiệu quả cao, dễ triển khai và rủi ro thấp.Ví dụ: Tăng nhận diện qua TikTok, mở rộng phân phối qua Shopee.
Phân chia giai đoạn triển khai:
Giai đoạn 1 – Nhận diện (Awareness).
Giai đoạn 2 – Tăng chuyển đổi (Consideration → Conversion).
Giai đoạn 3 – Chăm sóc & giữ chân khách hàng (Retention → Advocacy).
8. Ngân sách
Một kế hoạch marketing chỉ thực sự khả thi khi gắn liền với ngân sách cụ thể. Dù chiến lược có chi tiết đến đâu, nếu không có nguồn lực tài chính phù hợp thì mọi thứ cũng chỉ nằm trên giấy. Vì vậy, phần ngân sách cần được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và có khả năng linh hoạt điều chỉnh.
Mục tiêu:
Xác định tổng ngân sách và cách phân bổ theo mục tiêu/kênh.
Đảm bảo cân đối giữa đầu tư, hiệu quả và rủi ro.
Cách triển khai:
Xác định ngân sách tổng thể:
Có thể tính theo % doanh thu kỳ vọng (thường 5%–10%) hoặc theo mức trần ngân sách được phê duyệt.
Phân bổ ngân sách theo nhóm hoạt động:
Quảng cáo online (Meta, Google, Zalo…)
Sản xuất nội dung (video, thiết kế, copy)
PR & KOLs
Sự kiện, POSM, in ấn
Quản lý nền tảng (website, landing page, phần mềm)
Dự phòng rủi ro (5–10%)
Cân nhắc hiệu quả đầu tư:
Dựa trên chỉ số ROI (Return on Investment) hoặc CPA (Cost per Action).
Tham khảo dữ liệu lịch sử hoặc benchmark thị trường.
Ví dụ: Ngân sách 1.000.000đ cho Facebook Ads tạo ra 50 leads ⇒ CPA = 20.000đ/lead.
9. Kế hoạch triển khai
Đây là xương sống của toàn bộ kế hoạch marketing – nơi các chiến lược được chuyển hóa thành danh sách hành động cụ thể, có deadline, người phụ trách và cơ chế theo dõi rõ ràng.
Mục tiêu:
Chia nhỏ công việc theo từng chiến dịch.
Đảm bảo “đúng người – đúng việc – đúng thời gian”.
Cách triển khai:
Danh sách công việc chi tiết:
Mỗi chiến dịch cần tách thành các đầu việc cụ thể: lên ý tưởng, viết nội dung, thiết kế, chạy Ads, đo lường, báo cáo…
Gắn người phụ trách, deadline và mức độ ưu tiên.
Lập timeline tổng thể:
Chia theo tuần, tháng hoặc quý tùy độ dài chiến dịch.
Nên dùng Gantt chart hoặc công cụ quản lý dự án như Excel, Notion, Trello, Monday, ClickUp…
Thiết lập cơ chế kiểm soát tiến độ:
Họp định kỳ (hàng tuần/tháng).
Daily huddle (5 phút mỗi sáng để cập nhật nhanh).
File theo dõi KPI cập nhật realtime qua Google Sheets hoặc Data Studio.
10. Đánh giá & Cải tiến
Một kế hoạch marketing không kết thúc khi chiến dịch dừng lại. Bước đánh giá giúp xác định điều gì hiệu quả, điều gì chưa đạt, và cách tối ưu cho những lần triển khai tiếp theo.
Mục tiêu:
Đo lường hiệu quả thực tế so với mục tiêu ban đầu.
Rút kinh nghiệm và tối ưu chiến dịch tương lai.
Cách triển khai:
So sánh KPI thực tế với kế hoạch:
Đạt bao nhiêu % so với mục tiêu?
Nguyên nhân chênh lệch đến từ kênh, thông điệp hay thời điểm?
Phân tích nguyên nhân:
Thử nghiệm A/B để so sánh các phương án.
Dùng mô hình 5 Whys để truy tìm nguyên nhân gốc rễ khi thất bại.
Ghi nhận & cải tiến:
Tạo checklist: nên giữ – nên bỏ – nên thay đổi.
Tổng hợp thành tài liệu lessons learned để chia sẻ nội bộ và làm cơ sở cho lần triển khai tiếp theo.
Tạm kết về Template Kế hoạch Marketing tổng thể
Một bản kế hoạch marketing hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc trình bày ý tưởng, mà còn là kim chỉ nam cho hành động cụ thể và đo lường kết quả. Khi nắm vững cấu trúc và linh hoạt áp dụng theo mục tiêu, mẫu kế hoạch này sẽ trở thành công cụ thực thi mạnh mẽ cho doanh nghiệp.
Hy vọng tài liệu này giúp bạn tiết kiệm thời gian, tối ưu nguồn lực và tự tin hơn khi xây dựng các chiến dịch marketing chuyên nghiệp.
👉 Nếu bạn muốn bắt đầu ngay mà không phải tự tạo từ đầu, hãy tham khảo mẫu kế hoạch marketing tổng thể do HomeNest Branding thiết kế. Mẫu đã được cấu trúc sẵn, chỉ cần điền thông tin phù hợp là bạn có thể triển khai ngay.
HomeNest Branding – đối tác Branding Agency được nhiều doanh nghiệp tin tưởng.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: The Sun Avenue, 28 Mai Chí Thọ, phường Bình Trưng, TP. Hồ Chí Minh
Hotline:0898 994 298
Website: homenest.media
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Mẫu kế hoạch marketing tổng thể gồm những phần nào?
Thông thường, một bản kế hoạch chuẩn gồm: Tổng quan công ty, Đánh giá hiện trạng, Nghiên cứu thị trường, Chân dung khách hàng, Định vị & thông điệp, Mục tiêu, Chiến lược, Ngân sách, Kế hoạch triển khai và Đánh giá cải tiến.
2. Doanh nghiệp nhỏ có cần lập kế hoạch marketing tổng thể không?
Có. Dù quy mô nhỏ, kế hoạch marketing giúp doanh nghiệp định hướng rõ mục tiêu, tránh lãng phí nguồn lực và tối ưu hiệu quả khi triển khai.
3. Lập kế hoạch marketing theo mẫu có thực sự hiệu quả?
Có. Việc sử dụng template đã được chuẩn hóa giúp bạn tiết kiệm thời gian, dễ theo dõi, đồng thời đảm bảo không bỏ sót các bước quan trọng trong quy trình.
4. Ngân sách marketing thường chiếm bao nhiêu % doanh thu?
Thông thường, các doanh nghiệp phân bổ từ 5–10% doanh thu kỳ vọng cho ngân sách marketing, tùy theo mục tiêu tăng trưởng và ngành hàng.
5. Template kế hoạch marketing có thể áp dụng cho mọi ngành không?
Có thể. Tuy nhiên, bạn cần điều chỉnh nội dung và thông điệp phù hợp với đặc thù thị trường, sản phẩm và đối tượng khách hàng của doanh nghiệp.