Rebranding không chỉ dừng lại ở việc thay logo hay đổi bảng màu. Đây là một chiến lược toàn diện, đòi hỏi doanh nghiệp phải hiểu sâu về khách hàng, đối thủ, thị trường cũng như chính nội lực của mình.
Để hỗ trợ quá trình đó, Template Kế hoạch Rebranding do HomeNest Branding xây dựng mang đến một lộ trình bài bản, gồm đầy đủ các bước từ nghiên cứu – tái định vị thương hiệu – triển khai hệ thống nhận diện – đến truyền thông.
Trong bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từng phần của template, kèm theo những lưu ý quan trọng giúp doanh nghiệp thực thi kế hoạch rebranding một cách hiệu quả và đồng bộ.
Phần 1: Nghiên cứu & Kiểm toán Thương hiệu (Brand Research & Audit)
Trong bất kỳ quy trình rebranding nào, bước khởi đầu quan trọng nhất chính là hiểu rõ bản thân doanh nghiệp. Template mở đầu với mục Brand Research & Audit, bao gồm ba nội dung chính: Giới thiệu thương hiệu hiện tại, Phân tích đối thủ cạnh tranh, và Phân tích SWOT.
1.1 Giới thiệu về thương hiệu hiện tại (About [Brand])
Phần này giúp đội ngũ thực hiện hoặc đối tác có cái nhìn toàn diện về doanh nghiệp trước khi tiến hành thay đổi. Khi điền, bạn cần làm rõ:
Lịch sử hình thành, quy mô và sứ mệnh hiện tại.
Nhận diện thương hiệu: logo, slogan, hệ thống nhận diện đã đăng ký và đang sử dụng ở đâu.
Góc nhìn từ nội bộ (lãnh đạo, nhân viên) và bên ngoài (khách hàng, đối tác).
Những vấn đề hoặc thách thức đang gặp phải về nhận diện, định vị, khách hàng hay doanh số.
1.2 Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis)
Các đối thủ được lựa chọn nên đại diện cho những định hướng, phân khúc hoặc nhóm khách hàng khác nhau trong ngành. Template cho phép bạn phân tích tối thiểu 3 đối thủ trực tiếp với các thông tin:
Thông tin cơ bản: ngành nghề, thời gian hoạt động, nhóm khách hàng mục tiêu.
Định vị thương hiệu: họ được khách hàng nhìn nhận như thế nào?
USP (Unique Selling Proposition): lợi thế cạnh tranh, điểm bán hàng độc nhất mà họ nhấn mạnh.
👉 Lưu ý: khi phân tích, nên gắn nhãn để dễ hệ thống hóa như: “Đối thủ giá rẻ – Đối thủ cảm xúc – Đối thủ công nghệ”.
1.3 Phân tích SWOT
SWOT cung cấp bức tranh tổng thể về vị thế thương hiệu trước khi tái định vị. Hãy đặt ra các câu hỏi cụ thể:
Strengths (Điểm mạnh): Thương hiệu có lợi thế gì? (uy tín, độ phủ thị trường, quan hệ đối tác…)
Weaknesses (Điểm yếu): Yếu tố nào cản trở thương hiệu trong phát triển và nhận diện?
Opportunities (Cơ hội): Xu hướng mới trong ngành, thay đổi hành vi người tiêu dùng, thị trường tiềm năng.
Threats (Thách thức): Cạnh tranh gay gắt, chi phí marketing gia tăng, thay đổi chính sách hoặc công nghệ.
👉 Để phần SWOT hữu ích, hãy trình bày súc tích, sử dụng số liệu hoặc dẫn chứng cụ thể từ thực tế hoạt động.
Phần 2: Chân dung khách hàng (Customer Profile)
Việc xây dựng chân dung khách hàng giúp doanh nghiệp xác định rõ ai là nhóm khách hàng đang phục vụ, và ai sẽ là nhóm mục tiêu sau khi rebranding. Đây là nền tảng quan trọng để định hình thông điệp, hình ảnh và chiến lược marketing phù hợp.
2.1. Phân khúc khách hàng (Customer Segmentation)
Template gợi ý chia theo 5 nhóm yếu tố:
Địa lý (Geographic): Khách hàng sống ở thành thị, nông thôn, miền Bắc, miền Nam hay quốc tế?
Nhân khẩu học (Demographic): Tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, trình độ học vấn.
Tâm lý học (Psychographics): Lối sống, giá trị, niềm tin, quan điểm.
Hành vi (Behavioural): Thói quen mua hàng, cách tiêu dùng, mức độ trung thành.
Dự đoán (Predictive): Xu hướng tiêu dùng trong tương lai.
2.2. Đối tượng mục tiêu (Target Audience)
Phân định rõ ràng hai nhóm:
Khách hàng hiện tại: Nhóm khách hàng trung thành hoặc đã quan tâm tới thương hiệu.
Khách hàng mới: Nhóm mà doanh nghiệp muốn tiếp cận, chinh phục trong giai đoạn tái định vị.
2.3. Chân dung người dùng (Persona)
Xây dựng một hoặc nhiều “người dùng điển hình” dựa trên sự giao thoa của các yếu tố:
Nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, nghề nghiệp, khu vực sinh sống.
Tâm lý: Mối quan tâm, mong muốn, nỗi lo, phong cách sống.
Hành vi: Họ tìm kiếm thông tin ở đâu? Quy trình ra quyết định mua hàng thế nào?
Người ảnh hưởng: Ai là người tác động đến quyết định mua hàng (gia đình, bạn bè, KOLs…)?
2.4. Insights khách hàng mới (New Consumer Insight)
Template gợi ý sử dụng tam giác 3 chiều để khai thác insight:
Category Truth: Sự thật của ngành hàng.
Company Truth: Sự thật của doanh nghiệp.
Customer Truth: Sự thật về người tiêu dùng.
👉 Insight chính là động lực vô thức thúc đẩy hành vi mua và gắn bó với thương hiệu.
2.5. Bản đồ hành trình khách hàng (New Customer Journey Map)
Mô tả hành trình 5 giai đoạn:
Awareness (Nhận biết)
Consideration (Cân nhắc)
Decision (Quyết định)
Service (Trải nghiệm dịch vụ)
Loyalty (Trung thành)
Với mỗi giai đoạn, cần xác định:
Hành động khách hàng
Điểm chạm (Touchpoints)
Trải nghiệm (Customer Experience): Khách hàng cảm thấy thế nào ở mỗi điểm chạm – hài lòng, bối rối hay được truyền cảm hứng?
👉 Bản đồ hành trình giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh – điểm yếu trong trải nghiệm hiện tại, phát hiện “điểm đứt gãy” và từ đó đưa ra cải tiến phù hợp.
Bạn nên xây dựng nhiều hành trình khác nhau cho từng nhóm mục tiêu: ví dụ nhóm khách hàng mới cần thu hút, hay nhóm khách hàng hiện tại có nguy cơ rời bỏ nếu thương hiệu không thay đổi.
Phần 3: Chiến lược thương hiệu (Brand Strategy)
Chiến lược thương hiệu là nền tảng định hướng cho toàn bộ quá trình rebranding. Trong Template Kế hoạch Rebranding, phần này được chia thành 3 nội dung trọng tâm: Mục tiêu rebranding, Tầm nhìn thương hiệu mới, và Sứ mệnh thương hiệu mới.
3.1. Mục tiêu rebranding (Rebranding Goals)
Doanh nghiệp cần xác định rõ đích đến của việc tái định vị thương hiệu. Một số mục tiêu phổ biến có thể bao gồm:
Nâng cao mức độ nhận diện thương hiệu.
Củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường.
Thu hút và mở rộng nhóm khách hàng tiềm năng mới.
Tái định vị để đồng bộ với sản phẩm, dịch vụ hoặc mô hình kinh doanh hiện tại.
👉 Mục tiêu càng rõ ràng, kế hoạch triển khai càng có định hướng và khả thi.
3.2. Tầm nhìn thương hiệu mới (Brand Vision)
Tầm nhìn thể hiện khát vọng dài hạn và hình ảnh lý tưởng mà doanh nghiệp muốn vươn tới. Nó cần mang tính truyền cảm hứng, chiến lược và cụ thể.
Hạn chế các cụm từ chung chung như: “Phát triển bền vững”.
Thay vào đó, hãy đặt ra các mốc rõ ràng như:
“Trở thành Top 5 doanh nghiệp cung cấp dịch vụ ngành X tại Việt Nam trước năm 2030.”
3.3. Sứ mệnh thương hiệu mới (Brand Mission)
Khác với tầm nhìn, sứ mệnh trả lời cho câu hỏi: “Doanh nghiệp tồn tại để làm gì?”. Đây là kim chỉ nam định hướng cho mọi hoạt động, thể hiện giá trị mà thương hiệu mang lại cho khách hàng, nhân viên và xã hội.
Ví dụ:
“Mang đến giải pháp chăm sóc sức khỏe toàn diện và tiện lợi cho các gia đình đô thị bận rộn.”
👉 Khi xây dựng sứ mệnh, tránh việc sao chép hoặc sử dụng ngôn ngữ sáo rỗng. Hãy tìm điểm khác biệt và đặc trưng, để khách hàng nhận ra: “Đây chính là bạn, không phải bất kỳ ai khác.”
Phần 4: Thiết kế nhận diện hình ảnh (Visual Identity Design)
Đây là phần tập trung vào việc xây dựng lại diện mạo trực quan của thương hiệu, phản ánh tinh thần và định hướng mới đã được xác định trong chiến lược thương hiệu. Các hạng mục chính trong template bao gồm: Logo, Bảng màu, Font chữ và Ứng dụng nhận diện thực tế.
4.1. Logo
Template cho phép doanh nghiệp so sánh giữa logo cũ và các phương án logo mới. Khi trình bày, cần đảm bảo:
Đề xuất tên thương hiệu mới (nếu có thay đổi).
Thiết kế logo mới với ý tưởng rõ ràng, gắn liền tinh thần thương hiệu mới.
Minh họa logo trên nhiều bối cảnh khác nhau (digital, in ấn, sản phẩm, signage…) để kiểm chứng tính linh hoạt và khả năng nhận diện.
4.2. Bảng màu & Font chữ (Color Palette & Typography)
Màu sắc và kiểu chữ là yếu tố then chốt thể hiện tính cách thương hiệu. Nguyên tắc chọn lựa:
Màu chủ đạo: 1–2 tone chính, đảm bảo sự nhất quán và dễ nhận diện.
Màu phụ: dùng để bổ trợ, tạo điểm nhấn nhưng không lấn át màu chính.
Font chữ logo: cá tính, gọn gàng, khác biệt.
Font chữ chính/phụ: rõ ràng, dễ đọc, đồng bộ trên mọi nền tảng (website, ấn phẩm, mạng xã hội).
4.3. Ứng dụng thực tế (Key Applications)
Template minh họa hai nhóm ứng dụng chính:
Sản phẩm & Bao bì: Logo và màu sắc trên hộp, nhãn, bao bì vận chuyển…
Nhận diện văn phòng: Danh thiếp, phong bì, folder, đồng phục, ấn phẩm văn phòng.
👉 Lưu ý khi triển khai:
Ưu tiên chọn những ứng dụng có tính biểu tượng hoặc tạo ấn tượng mạnh.
Sử dụng mockup thực tế để minh họa, giúp dễ hình dung và làm nổi bật sự khác biệt so với nhận diện cũ.
Phần 5: Kế hoạch Rebranding (Rebranding Plan)
Đây là phần xác định cách thức triển khai các hoạt động rebranding một cách có hệ thống, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông và marketing. Template bao gồm các hạng mục chính: Mục tiêu truyền thông, Định hướng tiếp cận, Hoạt động chính & bổ trợ, Timeline, Kênh tiếp cận và Checklist công việc.
5.1. Mục tiêu truyền thông (Communication Objectives)
Doanh nghiệp cần làm rõ mục tiêu cho từng khía cạnh:
Truyền thông: Tăng độ nhận diện, thay đổi nhận thức, tạo cảm xúc tích cực.
Kinh doanh: Tăng doanh thu, mở rộng tệp khách hàng tiềm năng.
Marketing: Tăng traffic, số lượng lead, lượt đăng ký hoặc tương tác.
5.2. Định hướng tiếp cận (Approach)
Dựa trên chân dung khách hàng và insight đã xác định, cần xây dựng chiến lược tiếp cận rõ ràng:
Truyền tải thông điệp trung tâm xuyên suốt.
Giữ giọng nói thương hiệu (brand voice) và hình ảnh nhất quán.
Lập kế hoạch theo từng giai đoạn: Truyền thông nội bộ → Ra mắt → Chuyển đổi nhận diện → Duy trì khách hàng.
5.3. Hoạt động chính & Hoạt động bổ trợ
Hoạt động chính: Các chiến dịch truyền thông trọng điểm như OOH, PR, Social Media, Digital Ads.
Hoạt động bổ trợ: Microsite, minigame, video viral, sự kiện giao lưu, nhằm tăng mức độ gắn kết và duy trì hiệu ứng lan tỏa.
5.4. Timeline
Template cung cấp khung theo từng quý (Q1 – Q4). Bạn nên xác định rõ các mốc:
Giai đoạn chuẩn bị: Truyền thông nội bộ, training, cập nhật nhận diện.
Giai đoạn ra mắt: Thông báo chính thức, chiến dịch OOH, PR, social.
Giai đoạn duy trì: Social always-on, PR định kỳ, loạt video hoặc nội dung tiếp nối.
5.5. Kênh tiếp cận (Channels)
Liệt kê đầy đủ các kênh dự kiến sử dụng:
Online: Facebook, Zalo, TikTok, YouTube, Ads, Microsite, PR Online.
Offline: Sự kiện, POSM, hotline/tổng đài, billboard, đối tác, showroom.
5.6. Danh sách công việc (Checklist)
Template hỗ trợ lập checklist chi tiết, bao gồm:
Task: Tên công việc.
Due Date: Thời hạn hoàn thành.
Description: Cách triển khai.
👉 Lưu ý:
Checklist nên được chia chi tiết theo từng giai đoạn timeline.
Có thể xuất ra file Excel để quản lý người phụ trách, deadline, ngân sách rõ ràng.
Phần 6: Đánh giá & Đo lường (Evaluation & Measurement)
Đây là bước giúp doanh nghiệp theo dõi hiệu quả toàn bộ hoạt động rebranding. Template gợi ý chia thành hai nhóm: những gì cần đo (What to Measure) và cách đo (How to Measure).
6.1. Nội dung đo lường (What to Measure)
Chia thành hai cấp độ:
Outputs (Kết quả trực tiếp):
Awareness: Mức độ nhận biết thương hiệu.
Engagement: Tương tác của khách hàng.
Conversations: Lượng thảo luận xoay quanh thương hiệu.
Share of Voice: Tỷ lệ nhắc đến thương hiệu so với đối thủ.
Sentiment: Tỷ lệ phản hồi tích cực/tiêu cực.
Outcomes (Kết quả cuối cùng):
Behaviour: Thay đổi hành vi, thái độ hoặc quyết định mua sắm.
ROI: Hiệu suất đầu tư từ chiến dịch rebranding.
6.2. Cách đo lường (How to Measure)
Questionnaire: Khảo sát trực tiếp khách hàng trước và sau rebranding.
Social Listening: Theo dõi các cuộc thảo luận và phản hồi trên mạng xã hội.
Digital KPIs: Đo lường chỉ số online như lượt click, view, traffic, engagement từ Ads, SEO, Website.
KPI Kinh doanh: Doanh thu, số lượng khách hàng mới, tốc độ tăng trưởng sau triển khai.
6.3. Bảng theo dõi KPIs (KPI Tracking Table)
Template gợi ý bảng theo dõi gồm các trường:
Objectives & KPIs: Mục tiêu cụ thể.
Metrics: Các chỉ số đo lường (Metric #1, Metric #2…).
% Completion: Tỷ lệ hoàn thành so với mục tiêu đặt ra.
👉 Gợi ý: Chia KPI theo từng giai đoạn (trước – trong – sau rebranding) để đánh giá rõ ràng hiệu quả của từng bước thay đổi.
Phần 7: Dự trù chi phí (Cost Estimation)
Đây là phần cuối cùng trong template, giúp doanh nghiệp cân đối và lên kế hoạch ngân sách cho toàn bộ hoạt động rebranding. Việc dự trù chi phí sớm sẽ giúp tránh tình trạng phát sinh hoặc thiếu hụt nguồn lực trong quá trình triển khai.
7.1. Bảng dự trù chi phí (Cost Estimation Table)
Template gợi ý cấu trúc bảng 3 cột để dễ theo dõi:
Danh mục: Nhóm chi phí (thiết kế, truyền thông, sản xuất, nhân sự…).
Mô tả: Công việc cụ thể cần chi (ví dụ: thiết kế logo, in POSM, quay TVC…).
Ngân sách dự trù: Đơn vị VNĐ hoặc quy đổi theo loại tiền tệ phù hợp.
7.2. Các danh mục chi phí thường gặp
Thiết kế nhận diện thương hiệu mới: Logo, brand guideline, namecard…
Sản xuất ấn phẩm truyền thông: POSM, brochure, video, TVC.
Quảng bá & Marketing: Digital Ads, PR, OOH.
Sự kiện ra mắt thương hiệu: Thuê địa điểm, nhân sự, thiết bị.
Chi phí tư vấn & đối tác: Agency, chuyên gia thực hiện.
7.3. Lưu ý khi lập dự trù
Luôn có quỹ dự phòng (5–10%) cho các chi phí phát sinh.
Tách ngân sách theo giai đoạn để dễ dàng kiểm soát dòng tiền.
Phân bổ hợp lý giữa hoạt động chính và hoạt động bổ trợ, đảm bảo tính hiệu quả.
👉 Template nên được tích hợp trên Excel hoặc Google Sheet để dễ cập nhật, phân quyền và chia sẻ cho nhóm dự án.
Tạm kết về Template Kế hoạch Rebranding
Rebranding là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự đồng bộ từ chiến lược → triển khai → đánh giá. Với Template Kế hoạch Rebranding của HomeNest Branding, doanh nghiệp sẽ có trong tay công cụ bài bản để:
Xác định mục tiêu rõ ràng.
Xây dựng chiến lược thương hiệu phù hợp.
Quản lý ngân sách & tiến độ hiệu quả.
Hy vọng những hướng dẫn trên sẽ giúp bạn tự tin bắt đầu hành trình làm mới thương hiệu.
Nếu bạn thấy nội dung này hữu ích, hãy tải ngay bản đầy đủ của Template Kế hoạch Rebranding để triển khai một cách bài bản và thành công.
✨ HomeNest BRANDING – Branding Agency được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: The Sun Avenue, 28 Mai Chí Thọ, phường Bình Trưng, TP. Hồ Chí Minh
Hotline:0898 994 298
Website: homenest.media
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Rebranding khác gì với Refresh thương hiệu?
Rebranding thay đổi toàn diện (chiến lược, định vị, hình ảnh), còn Refresh chỉ cập nhật một số yếu tố hình ảnh.
2. Doanh nghiệp nhỏ có cần Rebranding không?
Có. Rebranding giúp thích nghi thị trường, nâng cao uy tín và thu hút khách hàng mới.
3. Khi nào nên Rebranding?
Khi thương hiệu mất sự khác biệt, nhận diện yếu, mở rộng sản phẩm mới hoặc thị trường thay đổi nhanh.
4. Chi phí Rebranding trung bình bao nhiêu?
Từ vài trăm triệu đến vài tỷ, tùy quy mô và phạm vi thay đổi.
5. Rebranding có làm mất khách hàng cũ không?
Nếu thực hiện đúng cách, Rebranding sẽ giữ chân khách hàng cũ và thu hút thêm khách hàng mới.
6. Thời gian triển khai Rebranding mất bao lâu?
Trung bình từ 6 – 12 tháng, tùy độ phức tạp và quy mô dự án.